Mihai ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Mihai ý nghĩa của tên.
More tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý. Được More ý nghĩa của họ.
Mihai nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Rumani Michael. Mihai the Brave was a prince of Wallachia who united Romania in the early 17th century. Được Mihai nguồn gốc của tên.
Mihai tên diminutives: Mihăiță. Được Biệt hiệu cho Mihai.
Họ More phổ biến nhất trong Ấn Độ. Được More họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mihai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mihai bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mihai: Cotop, Maga, Colun, Negru, Popovici. Được Danh sách họ với tên Mihai.
Các tên phổ biến nhất có họ More: Snehal, Sarika, Subodh, Rushikesh, Samradni, Sárika. Được Tên đi cùng với More.
Khả năng tương thích Mihai và More là 73%. Được Khả năng tương thích Mihai và More.