Mihai ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Mihai ý nghĩa của tên.
Green tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện. Được Green ý nghĩa của họ.
Mihai nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Rumani Michael. Mihai the Brave was a prince of Wallachia who united Romania in the early 17th century. Được Mihai nguồn gốc của tên.
Green nguồn gốc. Descriptive name for someone who often wore the colour green or someone who lived near the village green. Được Green nguồn gốc.
Mihai tên diminutives: Mihăiță. Được Biệt hiệu cho Mihai.
Họ Green phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Green họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Green: GREEN. Cách phát âm Green.
Tên đồng nghĩa của Mihai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mihai bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mihai: Cotop, Popovici, Ghimpu, Turcuman, Liviu. Được Danh sách họ với tên Mihai.
Các tên phổ biến nhất có họ Green: Michael, Janet, Jeremy, Paige, Rebecca, Michaël, Rébecca. Được Tên đi cùng với Green.
Khả năng tương thích Mihai và Green là 80%. Được Khả năng tương thích Mihai và Green.