Mihael ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Mihael ý nghĩa của tên.
Kraus tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện. Được Kraus ý nghĩa của họ.
Mihael nguồn gốc của tên. Hình thức Slovene và Croatia Michael. Được Mihael nguồn gốc của tên.
Kraus nguồn gốc. From Middle High German krus meaning "curly". Originally a nickname for a person with curly hair. Được Kraus nguồn gốc.
Mihael tên diminutives: Miha, Miho, Mijo. Được Biệt hiệu cho Mihael.
Họ Kraus phổ biến nhất trong Áo, Cộng hòa Séc, Nước Đức, Luxembourg. Được Kraus họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mihael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mihael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mihael: Keehl. Được Danh sách họ với tên Mihael.
Các tên phổ biến nhất có họ Kraus: Jena, Erwin, Karlyn, Eileen, Khalilah. Được Tên đi cùng với Kraus.
Khả năng tương thích Mihael và Kraus là 80%. Được Khả năng tương thích Mihael và Kraus.