Mihael ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Mihael ý nghĩa của tên.
Daley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi. Được Daley ý nghĩa của họ.
Mihael nguồn gốc của tên. Hình thức Slovene và Croatia Michael. Được Mihael nguồn gốc của tên.
Daley nguồn gốc. Biến thể của Daly. Được Daley nguồn gốc.
Mihael tên diminutives: Miha, Miho, Mijo. Được Biệt hiệu cho Mihael.
Họ Daley phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Jamaica, Montserrat, Quần đảo Turks và Caicos. Được Daley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Daley: DAY-lee. Cách phát âm Daley.
Tên đồng nghĩa của Mihael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mihael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mihael: Keehl. Được Danh sách họ với tên Mihael.
Các tên phổ biến nhất có họ Daley: Gill, Fred, Javier, Kristina, James, Kristína, Kristīna. Được Tên đi cùng với Daley.
Khả năng tương thích Mihael và Daley là 87%. Được Khả năng tương thích Mihael và Daley.