Miha ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Miha ý nghĩa của tên.
Chheang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Chheang ý nghĩa của họ.
Miha nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Mihael. Được Miha nguồn gốc của tên.
Họ Chheang phổ biến nhất trong Campuchia. Được Chheang họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Miha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Miha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Miha: Pasar, Vadalia. Được Danh sách họ với tên Miha.
Các tên phổ biến nhất có họ Chheang: Glenn, Kitty, Delmer, Mike, Harry. Được Tên đi cùng với Chheang.
Khả năng tương thích Miha và Chheang là 72%. Được Khả năng tương thích Miha và Chheang.