Miha ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính, Nhân rộng, Nhiệt tâm. Được Miha ý nghĩa của tên.
Antonsen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Antonsen ý nghĩa của họ.
Miha nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Mihael. Được Miha nguồn gốc của tên.
Antonsen nguồn gốc. Phương tiện "của Anton". Được Antonsen nguồn gốc.
Họ Antonsen phổ biến nhất trong Na Uy. Được Antonsen họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Miha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Miha bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Antonsen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Andonov, Antal, Antall, Anthonyson, Antić, Antonelli, Antonescu, Antoniou, Antonis, Antonise, Antonov, Antov, Antúnez, D'antonio, Teunissen, Theunissen, Tunison. Được Antonsen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Miha: Pasar, Vadalia. Được Danh sách họ với tên Miha.
Các tên phổ biến nhất có họ Antonsen: Lashaun, Kiersten, Michael, Felicidad, Lazaro, Lázaro, Michaël. Được Tên đi cùng với Antonsen.
Khả năng tương thích Miha và Antonsen là 70%. Được Khả năng tương thích Miha và Antonsen.