Miguel ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Hiện đại, Thân thiện. Được Miguel ý nghĩa của tên.
Martins tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Martins ý nghĩa của họ.
Miguel nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Michael. A notable bearer of this name was Miguel de Cervantes Saavedra (1547-1616), the Spanish novelist and poet who wrote 'Don Quixote'. Được Miguel nguồn gốc của tên.
Martins nguồn gốc. Xuất phát từ tên Martin. Được Martins nguồn gốc.
Miguel tên diminutives: Miguelito. Được Biệt hiệu cho Miguel.
Họ Martins phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Mozambique, Nigeria, Bồ Đào Nha. Được Martins họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Miguel: mee-GEL. Cách phát âm Miguel.
Tên đồng nghĩa của Miguel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Miguel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Martins ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Márton, Martí, Martínek, Martínez, Martin, Martinek, Martinelli, Martinez, Martinov, Martinsson, Martz, Mertens, Mortensen. Được Martins bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Miguel: Lozada, Ballesteros, Rodriguez, Bahnsen, Kromholt, Rodríguez. Được Danh sách họ với tên Miguel.
Các tên phổ biến nhất có họ Martins: Fernando, Kathie, Tanhya, Sherman, Li. Được Tên đi cùng với Martins.
Khả năng tương thích Miguel và Martins là 79%. Được Khả năng tương thích Miguel và Martins.