Miep ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Hiện đại, Chú ý. Được Miep ý nghĩa của tên.
Pu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Pu ý nghĩa của họ.
Miep nguồn gốc của tên. Hà Lan nhỏ Maria. Được Miep nguồn gốc của tên.
Miep tên diminutives: Jet. Được Biệt hiệu cho Miep.
Họ Pu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Đài Loan, Nước Thái Lan. Được Pu họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Miep: MEEP. Cách phát âm Miep.
Tên đồng nghĩa của Miep ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Mária, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mae, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Maleah, Malia, Malle, Mamie, Manon, Manya, Mara, Maralyn, Mare, Maree, Mareike, Mari, Maria, Mariah, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Marian, Mariazinha, Marica, Marie, Mariel, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marika, Marilyn, Marilynn, Marinda, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Marlyn, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marylyn, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, May, Mayme, Meike, Mele, Mere, Meri, Merilyn, Merrilyn, Meryem, Mia, Miia, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Molly, Mora, Moyra, My, Mya, Myriam, Ona, Ria, Voirrey. Được Miep bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Pu: Amar, Nimisha, Erik, Karen, Mingwei. Được Tên đi cùng với Pu.
Khả năng tương thích Miep và Pu là 77%. Được Khả năng tương thích Miep và Pu.