Midge ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm. Được Midge ý nghĩa của tên.
French tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hoạt tính, Hiện đại, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được French ý nghĩa của họ.
Midge nguồn gốc của tên. Biến thể của Madge. Được Midge nguồn gốc của tên.
Họ French phổ biến nhất trong Đảo Norfolk, Sierra Leone. Được French họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Midge: MIJ. Cách phát âm Midge.
Tên đồng nghĩa của Midge ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Midge bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Midge: Kabacevic. Được Danh sách họ với tên Midge.
Các tên phổ biến nhất có họ French: Michael, Tony, Fiona, Charlotte, Ian, Fíona, Michaël. Được Tên đi cùng với French.
Khả năng tương thích Midge và French là 77%. Được Khả năng tương thích Midge và French.