Mickey ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Mickey ý nghĩa của tên.
Thakore tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Thakore ý nghĩa của họ.
Mickey nguồn gốc của tên. Hình thức nhỏ bé hoặc nữ tính Michael. This was the name that Walt Disney gave to Ub Iwerks' cartoon character Mickey Mouse, who was originally named Mortimer Mouse Được Mickey nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mickey: MIK-ee. Cách phát âm Mickey.
Tên đồng nghĩa của Mickey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mickey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mickey: Ringelberg, Neithinger, Wakabayashi, Unthank, Hichens. Được Danh sách họ với tên Mickey.
Các tên phổ biến nhất có họ Thakore: Bhavya, Killol, Jit, Michael, Jeevika, Michaël. Được Tên đi cùng với Thakore.
Khả năng tương thích Mickey và Thakore là 75%. Được Khả năng tương thích Mickey và Thakore.