Michael ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nhân rộng, Chú ý. Được Michael ý nghĩa của tên.
Kelly tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, May mắn, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Kelly ý nghĩa của họ.
Michael nguồn gốc của tên. From the Hebrew name מִיכָאֵל (Mikha'el) meaning "who is like God?" Được Michael nguồn gốc của tên.
Kelly nguồn gốc. Anglicized form of Irish Ó Ceallaigh meaning "descendant of Ceallach". Được Kelly nguồn gốc.
Michael tên diminutives: Michel, Michi, Mick, Mickey, Micky, Mike, Mikey. Được Biệt hiệu cho Michael.
Họ Kelly phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Ireland, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Kelly họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Michael: MIE-kəl (bằng tiếng Anh), MI-khah-el (bằng tiếng Đức), MEE-kah-el (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Michael.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Kelly: KEL-ee. Cách phát âm Kelly.
Tên đồng nghĩa của Michael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Meical, Michaël, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheil, Michel, Michele, Miĉjo, Mickaël, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikha'el, Mikha'il, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Michael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Michael: Archibeque, Mike, Romell, Brown, Jackson. Được Danh sách họ với tên Michael.
Các tên phổ biến nhất có họ Kelly: Sean, Amy, Kelly, Tracey, Timika, Seán. Được Tên đi cùng với Kelly.
Khả năng tương thích Michael và Kelly là 81%. Được Khả năng tương thích Michael và Kelly.