Michaël ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Michaël ý nghĩa của tên.
Terry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nghiêm trọng, Chú ý, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Terry ý nghĩa của họ.
Michaël nguồn gốc của tên. Dutch and French form of Michael. Được Michaël nguồn gốc của tên.
Terry nguồn gốc. Derived from the medieval name Thierry, a Norman French form of Theodoric. Được Terry nguồn gốc.
Michaël tên diminutives: Mick. Được Biệt hiệu cho Michaël.
Họ Terry phổ biến nhất trong Saint Helena, Lên trên và Tris, Vanuatu. Được Terry họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Terry: TER-ee. Cách phát âm Terry.
Tên đồng nghĩa của Michaël ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Meical, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michi, Miĉjo, Mick, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Michaël bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Michaël: Mike, Brown, Jackson, Archibeque, Romell. Được Danh sách họ với tên Michaël.
Các tên phổ biến nhất có họ Terry: Tennille, Breuninger, Lebourgeois, Hisako, Sonya. Được Tên đi cùng với Terry.
Khả năng tương thích Michaël và Terry là 84%. Được Khả năng tương thích Michaël và Terry.