Mia ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Mia ý nghĩa của tên.
Montgomery tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi. Được Montgomery ý nghĩa của họ.
Mia nguồn gốc của tên. Scandinavian, Dutch and German diminutive of Maria. It coincides with the Italian word mia meaning "mine". Được Mia nguồn gốc của tên.
Montgomery nguồn gốc. From a place name in Calvados, France meaning "Gumarich's mountain". A notable bearer was Bernard Montgomery (1887-1976), a British army commander during World War II. Được Montgomery nguồn gốc.
Mia tên diminutives: Jet. Được Biệt hiệu cho Mia.
Họ Montgomery phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Montgomery họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mia: MEE-ah (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Đức), MEE-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Mia.
Tên đồng nghĩa của Mia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Mária, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Malia, Malle, Manon, Manya, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marika, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miia, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Moyra, Myriam, Ona, Voirrey. Được Mia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mia: Shevchuk, Shev, Freidin, Salzbrenner, Kopfer. Được Danh sách họ với tên Mia.
Các tên phổ biến nhất có họ Montgomery: Maria, Joe, Katie, Chan, Linda, Mária, María. Được Tên đi cùng với Montgomery.
Khả năng tương thích Mia và Montgomery là 84%. Được Khả năng tương thích Mia và Montgomery.