Mia ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Mia ý nghĩa của tên.
Grigorescu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý. Được Grigorescu ý nghĩa của họ.
Mia nguồn gốc của tên. Scandinavian, Dutch and German diminutive of Maria. It coincides with the Italian word mia meaning "mine". Được Mia nguồn gốc của tên.
Grigorescu nguồn gốc. Phương tiện "của Grigore"Bằng tiếng Rumani. Được Grigorescu nguồn gốc.
Mia tên diminutives: Jet. Được Biệt hiệu cho Mia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mia: MEE-ah (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Đức), MEE-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Mia.
Tên đồng nghĩa của Mia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Mária, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Malia, Malle, Manon, Manya, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marika, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miia, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Moyra, Myriam, Ona, Voirrey. Được Mia bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Grigorescu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Goretti, Greer, Gregory, Grier, Grigorov, Macgregor, Mac griogair, Mcgregor. Được Grigorescu bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mia: Shevchuk, Shev, Strommer, Rouisse, MacGillaroive, Strömmer. Được Danh sách họ với tên Mia.
Các tên phổ biến nhất có họ Grigorescu: Maria, Mária, María. Được Tên đi cùng với Grigorescu.
Khả năng tương thích Mia và Grigorescu là 78%. Được Khả năng tương thích Mia và Grigorescu.