Mia ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Mia ý nghĩa của tên.
Ewing tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hiện đại. Được Ewing ý nghĩa của họ.
Mia nguồn gốc của tên. Scandinavian, Dutch and German diminutive of Maria. It coincides with the Italian word mia meaning "mine". Được Mia nguồn gốc của tên.
Mia tên diminutives: Jet. Được Biệt hiệu cho Mia.
Họ Ewing phổ biến nhất trong Quần đảo Turks và Caicos. Được Ewing họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mia: MEE-ah (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Đức), MEE-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Mia.
Tên đồng nghĩa của Mia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Mária, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Malia, Malle, Manon, Manya, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marika, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miia, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Moyra, Myriam, Ona, Voirrey. Được Mia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mia: Shevchuk, Shev, Cyprus, Rowbury, Nanto. Được Danh sách họ với tên Mia.
Các tên phổ biến nhất có họ Ewing: Lyndsay, Meagan, Audrea, James, Danielle, Daniëlle. Được Tên đi cùng với Ewing.
Khả năng tương thích Mia và Ewing là 74%. Được Khả năng tương thích Mia và Ewing.