Meta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo. Được Meta ý nghĩa của tên.
Sen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Sen ý nghĩa của họ.
Meta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Đức và Scandinavia Margaret. Được Meta nguồn gốc của tên.
Meta tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Meta.
Họ Sen phổ biến nhất trong Bangladesh, Campuchia, Fiji, Bắc Triều Tiên, Gà tây. Được Sen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meta: ME-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Meta.
Tên đồng nghĩa của Meta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Meta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Meta: Echenique, Sauber, Malandain, Sahni, Glindemann. Được Danh sách họ với tên Meta.
Các tên phổ biến nhất có họ Sen: Arjun, Flavia, Sriparna, Niladri, Surajit, Flávia. Được Tên đi cùng với Sen.
Khả năng tương thích Meta và Sen là 78%. Được Khả năng tương thích Meta và Sen.