Merit ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Merit ý nghĩa của tên.
Wright tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Wright ý nghĩa của họ.
Merit nguồn gốc của tên. Biến thể của Marit. Được Merit nguồn gốc của tên.
Wright nguồn gốc. From Old English wyrhta meaning "wright, maker", an occupational name for someone who was a craftsman. Famous bearers were Orville and Wilbur Wright, the inventors of the first successful airplane. Được Wright nguồn gốc.
Họ Wright phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Wright họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Wright: RIET. Cách phát âm Wright.
Tên đồng nghĩa của Merit ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Merit bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Merit: Bowman. Được Danh sách họ với tên Merit.
Các tên phổ biến nhất có họ Wright: Courtney, Samuel, Richard, Jessica, Ashley, Richárd, Sámuel. Được Tên đi cùng với Wright.
Khả năng tương thích Merit và Wright là 81%. Được Khả năng tương thích Merit và Wright.