Merit ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Merit ý nghĩa của tên.
Kelly tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, May mắn, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Kelly ý nghĩa của họ.
Merit nguồn gốc của tên. Biến thể của Marit. Được Merit nguồn gốc của tên.
Kelly nguồn gốc. Anglicized form of Irish Ó Ceallaigh meaning "descendant of Ceallach". Được Kelly nguồn gốc.
Họ Kelly phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Ireland, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Kelly họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Kelly: KEL-ee. Cách phát âm Kelly.
Tên đồng nghĩa của Merit ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Merit bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Merit: Bowman. Được Danh sách họ với tên Merit.
Các tên phổ biến nhất có họ Kelly: Sean, Amy, Kelly, Tracey, Timika, Seán. Được Tên đi cùng với Kelly.
Khả năng tương thích Merit và Kelly là 82%. Được Khả năng tương thích Merit và Kelly.