Merete ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Merete ý nghĩa của tên.
John tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được John ý nghĩa của họ.
Merete nguồn gốc của tên. Hình thức Đan Mạch Margaret. Được Merete nguồn gốc của tên.
Họ John phổ biến nhất trong Nigeria, Papua New Guinea, Sudan, Tanzania, Uganda. Được John họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Merete ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Merete bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ John: John, Lijo, Shilpa, Jincy, Lansford. Được Tên đi cùng với John.
Khả năng tương thích Merete và John là 79%. Được Khả năng tương thích Merete và John.