Melvin ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, May mắn. Được Melvin ý nghĩa của tên.
Shur tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, May mắn. Được Shur ý nghĩa của họ.
Melvin nguồn gốc của tên. From a Scottish surname which probably originated as a variant of Melville. Được Melvin nguồn gốc của tên.
Melvin tên diminutives: Mel. Được Biệt hiệu cho Melvin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melvin: MEL-vin. Cách phát âm Melvin.
Họ phổ biến nhất có tên Melvin: Monachan, Thomas, Kusumoto, Greiser, Koetzle. Được Danh sách họ với tên Melvin.
Các tên phổ biến nhất có họ Shur: Ezra, Roz, Dusty, Melvin. Được Tên đi cùng với Shur.
Khả năng tương thích Melvin và Shur là 83%. Được Khả năng tương thích Melvin và Shur.
Melvin Shur tên và họ tương tự |
Melvin Shur Mel Shur |