Melvin ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, May mắn. Được Melvin ý nghĩa của tên.
Melvin nguồn gốc của tên. From a Scottish surname which probably originated as a variant of Melville. Được Melvin nguồn gốc của tên.
Melvin tên diminutives: Mel. Được Biệt hiệu cho Melvin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melvin: MEL-vin. Cách phát âm Melvin.
Họ phổ biến nhất có tên Melvin: Monachan, Thomas, Kusumoto, Greiser, Koetzle. Được Danh sách họ với tên Melvin.
Các tên phổ biến nhất có họ Lisonbee: Agatha, Rachel, Denny, Melvin, Shasta. Được Tên đi cùng với Lisonbee.
Melvin Lisonbee tên và họ tương tự |
Melvin Lisonbee Mel Lisonbee |