Melitta ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Melitta ý nghĩa của tên.
Grech tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Grech ý nghĩa của họ.
Melitta nguồn gốc của tên. Ancient Attic Greek variant of Melissa. Được Melitta nguồn gốc của tên.
Họ Grech phổ biến nhất trong Gibraltar, Malta. Được Grech họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melitta: me-LI-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Melitta.
Tên đồng nghĩa của Melitta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lissa, Malinda, Mélissa, Mel, Melantha, Melisa, Melika, Melina, Melinda, Melis, Melisa, Melissa, Melyssa, Mindy, Missie, Missy. Được Melitta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Grech: Melissa, Lynn, Sal, Stephanie, Brenton, Mélissa, Stéphanie. Được Tên đi cùng với Grech.
Khả năng tương thích Melitta và Grech là 69%. Được Khả năng tương thích Melitta và Grech.