Melissa ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Melissa ý nghĩa của tên.
Davidson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại, May mắn, Nhiệt tâm. Được Davidson ý nghĩa của họ.
Melissa nguồn gốc của tên. Means "bee" in Greek. This was the name of a nymph that cared for young Zeus in Greek mythology. It is also the name of the fairy who helps Rogero escape from the witch Alcina in Ludovico Ariosto's poem 'Orlando Furioso' (1516) Được Melissa nguồn gốc của tên.
Davidson nguồn gốc. Phương tiện "của David". Được Davidson nguồn gốc.
Melissa tên diminutives: Lissa, Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy, Missie, Missy. Được Biệt hiệu cho Melissa.
Họ Davidson phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Davidson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melissa: mə-LIS-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Melissa.
Tên đồng nghĩa của Melissa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélissa, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melitta. Được Melissa bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davidson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Davis, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davidson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melissa: Richard, Hidrobo, Abend, Salnicky, Machulski. Được Danh sách họ với tên Melissa.
Các tên phổ biến nhất có họ Davidson: Werner, Robin, Cole, Megan, Mair. Được Tên đi cùng với Davidson.
Khả năng tương thích Melissa và Davidson là 69%. Được Khả năng tương thích Melissa và Davidson.