Melissa ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Melissa ý nghĩa của tên.
Abdul tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Thân thiện, Hoạt tính, Nhiệt tâm. Được Abdul ý nghĩa của họ.
Melissa nguồn gốc của tên. Means "bee" in Greek. This was the name of a nymph that cared for young Zeus in Greek mythology. It is also the name of the fairy who helps Rogero escape from the witch Alcina in Ludovico Ariosto's poem 'Orlando Furioso' (1516) Được Melissa nguồn gốc của tên.
Melissa tên diminutives: Lissa, Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy, Missie, Missy. Được Biệt hiệu cho Melissa.
Họ Abdul phổ biến nhất trong Iraq, Malaysia, Pakistan, Saudi Arabia, Tanzania. Được Abdul họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melissa: mə-LIS-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Melissa.
Tên đồng nghĩa của Melissa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélissa, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melitta. Được Melissa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melissa: Fernandez, Richard, Hidrobo, Abend, Salnicky, Fernández. Được Danh sách họ với tên Melissa.
Các tên phổ biến nhất có họ Abdul: Abdul Gaffoor, Abdul Basheer, Kaleem, Wasique, Rahman. Được Tên đi cùng với Abdul.
Khả năng tương thích Melissa và Abdul là 80%. Được Khả năng tương thích Melissa và Abdul.
Melissa Abdul tên và họ tương tự |
Melissa Abdul Lissa Abdul Malinda Abdul Mel Abdul Melantha Abdul Melina Abdul Melinda Abdul Mindy Abdul Missie Abdul Missy Abdul Mélissa Abdul Melisa Abdul Melika Abdul Melis Abdul Melisa Abdul Melitta Abdul |