Melany ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Melany ý nghĩa của tên.
Picasso tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hiện đại, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Picasso ý nghĩa của họ.
Melany nguồn gốc của tên. Biến thể của Melanie. Được Melany nguồn gốc của tên.
Picasso nguồn gốc. Means "magpie" from Spanish picazo. This probably denoted someone who was talkative or prone to stealing, although it may have described someone's unusual colouring Được Picasso nguồn gốc.
Melany tên diminutives: Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda. Được Biệt hiệu cho Melany.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melany: MEL-ə-nee. Cách phát âm Melany.
Tên đồng nghĩa của Melany ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija. Được Melany bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melany: Rosian, Liveoak, Hackworth, Bilkiss, Gewin. Được Danh sách họ với tên Melany.
Các tên phổ biến nhất có họ Picasso: Pablo, Jesus, Jimmie, Melany, Lon, Jesús. Được Tên đi cùng với Picasso.
Khả năng tương thích Melany và Picasso là 78%. Được Khả năng tương thích Melany và Picasso.