Melany ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Melany ý nghĩa của tên.
Meadowcroft tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện. Được Meadowcroft ý nghĩa của họ.
Melany nguồn gốc của tên. Biến thể của Melanie. Được Melany nguồn gốc của tên.
Melany tên diminutives: Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda. Được Biệt hiệu cho Melany.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melany: MEL-ə-nee. Cách phát âm Melany.
Tên đồng nghĩa của Melany ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija. Được Melany bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melany: Daggs, Robe, Schnieder, Busta, Schaufelberge. Được Danh sách họ với tên Melany.
Các tên phổ biến nhất có họ Meadowcroft: Melany, Imelda, Casey, Karissa, Kaye. Được Tên đi cùng với Meadowcroft.
Khả năng tương thích Melany và Meadowcroft là 79%. Được Khả năng tương thích Melany và Meadowcroft.