Melantha ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Melantha ý nghĩa của tên.
Weiss tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hoạt tính, Hiện đại. Được Weiss ý nghĩa của họ.
Melantha nguồn gốc của tên. Probably a combination of Mel (from names such as Melanie hoặc là Melissa) with the suffix antha (from Greek ανθος (anthos) "flower") Được Melantha nguồn gốc của tên.
Weiss nguồn gốc. From Middle High German wiz meaning "white". This was originally a nickname for a person with white hair or skin. Được Weiss nguồn gốc.
Melantha tên diminutives: Mindy. Được Biệt hiệu cho Melantha.
Họ Weiss phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Israel, Mauritania, Thụy sĩ. Được Weiss họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melantha: mə-LAN-thə. Cách phát âm Melantha.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Weiss: WELZ. Cách phát âm Weiss.
Tên đồng nghĩa của Melantha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Melantha bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Weiss ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: De witt, De wit, De with, De witte, White. Được Weiss bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Weiss: Catalina, Brett, Tabitha, Josh, Robin, Cătălina. Được Tên đi cùng với Weiss.
Khả năng tương thích Melantha và Weiss là 72%. Được Khả năng tương thích Melantha và Weiss.