Melantha ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Melantha ý nghĩa của tên.
Timóteo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Timóteo ý nghĩa của họ.
Melantha nguồn gốc của tên. Probably a combination of Mel (from names such as Melanie hoặc là Melissa) with the suffix antha (from Greek ανθος (anthos) "flower") Được Melantha nguồn gốc của tên.
Melantha tên diminutives: Mindy. Được Biệt hiệu cho Melantha.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melantha: mə-LAN-thə. Cách phát âm Melantha.
Tên đồng nghĩa của Melantha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Melantha bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Timóteo: Kirby, Jonas, Melanie, Rutha, Benito, Jónas, Jonáš, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Timóteo.
Khả năng tương thích Melantha và Timóteo là 85%. Được Khả năng tương thích Melantha và Timóteo.