Melantha ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Melantha ý nghĩa của tên.
Chang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Chang ý nghĩa của họ.
Melantha nguồn gốc của tên. Probably a combination of Mel (from names such as Melanie hoặc là Melissa) with the suffix antha (from Greek ανθος (anthos) "flower") Được Melantha nguồn gốc của tên.
Melantha tên diminutives: Mindy. Được Biệt hiệu cho Melantha.
Họ Chang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Chang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melantha: mə-LAN-thə. Cách phát âm Melantha.
Tên đồng nghĩa của Melantha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Melantha bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Chang: Annie, Weiyi, Irene, Elizabeth, Tillie, Irène. Được Tên đi cùng với Chang.
Khả năng tương thích Melantha và Chang là 71%. Được Khả năng tương thích Melantha và Chang.