Melanie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Melanie ý nghĩa của tên.
Melanie nguồn gốc của tên. From Mélanie, the French form of the Latin name Melania, derived from Greek μελαινα (melaina) meaning "black, dark" Được Melanie nguồn gốc của tên.
Melanie tên diminutives: Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy. Được Biệt hiệu cho Melanie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melanie: MEL-ə-nee (bằng tiếng Anh), ME-lah-nee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Melanie.
Tên đồng nghĩa của Melanie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanija. Được Melanie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melanie: Konen, White, Rodrigues, Tumblin, O'conor, O'Conor. Được Danh sách họ với tên Melanie.
Các tên phổ biến nhất có họ Szula: Franklyn, Carisa, Mui, Lilian, Juliet, Lílian. Được Tên đi cùng với Szula.
Melanie Szula tên và họ tương tự |
Melanie Szula Malinda Szula Mel Szula Melantha Szula Melina Szula Melinda Szula Mindy Szula Mélanie Szula Melánia Szula Melánie Szula Melaina Szula Melania Szula Melanija Szula |