Melanie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Melanie ý nghĩa của tên.
Shay tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Shay ý nghĩa của họ.
Melanie nguồn gốc của tên. From Mélanie, the French form of the Latin name Melania, derived from Greek μελαινα (melaina) meaning "black, dark" Được Melanie nguồn gốc của tên.
Melanie tên diminutives: Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy. Được Biệt hiệu cho Melanie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melanie: MEL-ə-nee (bằng tiếng Anh), ME-lah-nee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Melanie.
Tên đồng nghĩa của Melanie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanija. Được Melanie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melanie: Konen, White, Rodrigues, Tumblin, O'conor, O'Conor. Được Danh sách họ với tên Melanie.
Các tên phổ biến nhất có họ Shay: Chet, Ava, Andrea, Rubie, Melanie, Andréa, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Shay.
Khả năng tương thích Melanie và Shay là 76%. Được Khả năng tương thích Melanie và Shay.
Melanie Shay tên và họ tương tự |
Melanie Shay Malinda Shay Mel Shay Melantha Shay Melina Shay Melinda Shay Mindy Shay Mélanie Shay Melánia Shay Melánie Shay Melaina Shay Melania Shay Melanija Shay |