Melanie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Melanie ý nghĩa của tên.
Payne tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Payne ý nghĩa của họ.
Melanie nguồn gốc của tên. From Mélanie, the French form of the Latin name Melania, derived from Greek μελαινα (melaina) meaning "black, dark" Được Melanie nguồn gốc của tên.
Payne nguồn gốc. Means "villager, rustic" and later "heathen" from Middle English Payn, Old French Paien which was often given to children whose baptism had been postponed or adults whose religious zeal was lacking. Được Payne nguồn gốc.
Melanie tên diminutives: Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy. Được Biệt hiệu cho Melanie.
Họ Payne phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Châu Úc, Barbados, Liberia, New Zealand. Được Payne họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melanie: MEL-ə-nee (bằng tiếng Anh), ME-lah-nee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Melanie.
Tên đồng nghĩa của Melanie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanija. Được Melanie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melanie: Konen, White, Green, Rodrigues, Tumblin. Được Danh sách họ với tên Melanie.
Các tên phổ biến nhất có họ Payne: Rebecca, Erika, Percy, David, Melanie, Dávid, Mélanie, Melánie, Rébecca. Được Tên đi cùng với Payne.
Khả năng tương thích Melanie và Payne là 78%. Được Khả năng tương thích Melanie và Payne.
Melanie Payne tên và họ tương tự |
Melanie Payne Malinda Payne Mel Payne Melantha Payne Melina Payne Melinda Payne Mindy Payne Mélanie Payne Melánia Payne Melánie Payne Melaina Payne Melania Payne Melanija Payne |