Melanie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Melanie ý nghĩa của tên.
Mawer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Mawer ý nghĩa của họ.
Melanie nguồn gốc của tên. From Mélanie, the French form of the Latin name Melania, derived from Greek μελαινα (melaina) meaning "black, dark" Được Melanie nguồn gốc của tên.
Melanie tên diminutives: Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy. Được Biệt hiệu cho Melanie.
Họ Mawer phổ biến nhất trong Saint Helena, Lên trên và Tris. Được Mawer họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melanie: MEL-ə-nee (bằng tiếng Anh), ME-lah-nee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Melanie.
Tên đồng nghĩa của Melanie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanija. Được Melanie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melanie: White, Konen, O'conor, Green, Rodrigues, O'Conor. Được Danh sách họ với tên Melanie.
Các tên phổ biến nhất có họ Mawer: Melanie, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Mawer.
Khả năng tương thích Melanie và Mawer là 73%. Được Khả năng tương thích Melanie và Mawer.
Melanie Mawer tên và họ tương tự |
Melanie Mawer Malinda Mawer Mel Mawer Melantha Mawer Melina Mawer Melinda Mawer Mindy Mawer Mélanie Mawer Melánia Mawer Melánie Mawer Melaina Mawer Melania Mawer Melanija Mawer |