Melanie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Melanie ý nghĩa của tên.
Green tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, Sáng tạo, Chú ý, Thân thiện. Được Green ý nghĩa của họ.
Melanie nguồn gốc của tên. From Mélanie, the French form of the Latin name Melania, derived from Greek μελαινα (melaina) meaning "black, dark" Được Melanie nguồn gốc của tên.
Green nguồn gốc. Descriptive name for someone who often wore the colour green or someone who lived near the village green. Được Green nguồn gốc.
Melanie tên diminutives: Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy. Được Biệt hiệu cho Melanie.
Họ Green phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Green họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melanie: MEL-ə-nee (bằng tiếng Anh), ME-lah-nee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Melanie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Green: GREEN. Cách phát âm Green.
Tên đồng nghĩa của Melanie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanija. Được Melanie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Melanie: Konen, White, Green, Rodrigues, Tumblin. Được Danh sách họ với tên Melanie.
Các tên phổ biến nhất có họ Green: Janet, Jeremy, Paige, Rebecca, Lateesha, Rébecca. Được Tên đi cùng với Green.
Khả năng tương thích Melanie và Green là 71%. Được Khả năng tương thích Melanie và Green.
Melanie Green tên và họ tương tự |
Melanie Green Malinda Green Mel Green Melantha Green Melina Green Melinda Green Mindy Green Mélanie Green Melánia Green Melánie Green Melaina Green Melania Green Melanija Green |