Melanie Chang

Họ và tên Melanie Chang. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Melanie Chang. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Melanie Chang có nghĩa

Khả năng tương thích Melanie và Chang

Melanie Chang nguồn gốc

Melanie Chang định nghĩa

Biệt hiệu cho Melanie Chang

Cách phát âm Melanie Chang

Melanie Chang bằng các ngôn ngữ khác

Melanie Chang tương thích

Những người có tên Melanie Chang

Melanie ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Melanie ý nghĩa của tên.

Chang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Chang ý nghĩa của họ.

Melanie nguồn gốc của tên. From Mélanie, the French form of the Latin name Melania, derived from Greek μελαινα (melaina) meaning "black, dark" Được Melanie nguồn gốc của tên.

Melanie tên diminutives: Malinda, Mel, Melantha, Melina, Melinda, Mindy. Được Biệt hiệu cho Melanie.

Họ Chang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Chang họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Melanie: MEL-ə-nee (bằng tiếng Anh), ME-lah-nee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Melanie.

Tên đồng nghĩa của Melanie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanija. Được Melanie bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Melanie: Konen, White, O'conor, Green, Rodrigues, O'Conor. Được Danh sách họ với tên Melanie.

Các tên phổ biến nhất có họ Chang: Weiyi, Irene, Elizabeth, Annie, Aipou, Irène. Được Tên đi cùng với Chang.

Khả năng tương thích Melanie và Chang là 76%. Được Khả năng tương thích Melanie và Chang.

Melanie Chang tên và họ tương tự

Melanie Chang Malinda Chang Mel Chang Melantha Chang Melina Chang Melinda Chang Mindy Chang Mélanie Chang Melánia Chang Melánie Chang Melaina Chang Melania Chang Melanija Chang