Mel ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại. Được Mel ý nghĩa của tên.
Mel nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Melvin, Melanie, Melissa, and other names beginning with Mel. Được Mel nguồn gốc của tên.
Mel tên diminutives: Mindy. Được Biệt hiệu cho Mel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mel: MEL. Cách phát âm Mel.
Tên đồng nghĩa của Mel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Mel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mel: Torrano, Beswell, Ledet, Andrle, Matsuhara. Được Danh sách họ với tên Mel.
Các tên phổ biến nhất có họ Spannbauer: Kerstin, Clara, Austin, Jessie, Melissa, Mélissa. Được Tên đi cùng với Spannbauer.