Mel ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại. Được Mel ý nghĩa của tên.
Ngo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Ngo ý nghĩa của họ.
Mel nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Melvin, Melanie, Melissa, and other names beginning with Mel. Được Mel nguồn gốc của tên.
Ngo nguồn gốc. Phép biến thể đơn giản của Ngô. Được Ngo nguồn gốc.
Mel tên diminutives: Mindy. Được Biệt hiệu cho Mel.
Họ Ngo phổ biến nhất trong Cameroon, Equatorial Guinea, Việt Nam. Được Ngo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mel: MEL. Cách phát âm Mel.
Tên đồng nghĩa của Mel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mélanie, Mélissa, Melánia, Melánie, Melaina, Melania, Melanie, Melanija, Melisa, Melika, Melis, Melisa, Melissa, Melitta. Được Mel bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Ngo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ng, Wu. Được Ngo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mel: Swanby, Albrough, Renault, Rademaker, Sergeant. Được Danh sách họ với tên Mel.
Các tên phổ biến nhất có họ Ngo: Lyla, Karen, Nathan, Rehnuma, Enrique. Được Tên đi cùng với Ngo.
Khả năng tương thích Mel và Ngo là 75%. Được Khả năng tương thích Mel và Ngo.