Meinhard ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Meinhard ý nghĩa của tên.
Meinhard nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Đức Meginhard. Được Meinhard nguồn gốc của tên.
Meinhard tên diminutives: Meine, Meino. Được Biệt hiệu cho Meinhard.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meinhard: MIEN-hahrt. Cách phát âm Meinhard.
Tên đồng nghĩa của Meinhard ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Meginhard, Meindert, Meine, Meino, Meint, Menno, Minke. Được Meinhard bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Mcelwaine: Dave, Branden, Hang, Arthur, Earl. Được Tên đi cùng với Mcelwaine.
Meinhard Mcelwaine tên và họ tương tự |
Meinhard Mcelwaine Meine Mcelwaine Meino Mcelwaine Meginhard Mcelwaine Meindert Mcelwaine Meint Mcelwaine Menno Mcelwaine Minke Mcelwaine |