Meinard ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Meinard ý nghĩa của tên.
Meinard nguồn gốc của tên. Biến thể của Meinhard. Được Meinard nguồn gốc của tên.
Meinard tên diminutives: Meine, Meino. Được Biệt hiệu cho Meinard.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meinard: MIE-nahrt. Cách phát âm Meinard.
Tên đồng nghĩa của Meinard ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Meginhard, Meindert, Meine, Meino, Meint, Menno, Minke. Được Meinard bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Corippo: Sandee, Fred, Frederick. Được Tên đi cùng với Corippo.
Meinard Corippo tên và họ tương tự |
Meinard Corippo Meine Corippo Meino Corippo Meginhard Corippo Meindert Corippo Meint Corippo Menno Corippo Minke Corippo |