Mei tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Mei.
Xác định Mei
From Japanese 芽 (me) meaning "bud, sprout" combined with 依 (i) meaning "rely on", 生 (i) meaning "life" or 衣 (i) meaning "clothing, garment". Other kanji combinations are possible.