Meical ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Meical ý nghĩa của tên.
Chen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Chen ý nghĩa của họ.
Meical nguồn gốc của tên. Dạng chữ Welsh Michael. Được Meical nguồn gốc của tên.
Chen nguồn gốc. From Chinese 陈 (chén) meaning "exhibit, display, old, ancient" and also referring to the former state of Chen, which existed in what is now Henan province from the 11th to 5th centuries BC. Được Chen nguồn gốc.
Họ Chen phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Chen họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Meical ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Meical bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chen bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Chen: Daniel, Yu-hung, Michael, Monica, Ling, Dániel, Daníel, Daniël, Michaël, Mónica, Mònica, Mônica. Được Tên đi cùng với Chen.
Khả năng tương thích Meical và Chen là 75%. Được Khả năng tương thích Meical và Chen.