Mei ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ. Được Mei ý nghĩa của tên.
Mei nguồn gốc của tên. From Chinese 美 (měi) meaning "beautiful" or 梅 (méi) meaning "plum", as well as other characters which are pronounced similarly. Được Mei nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Mei ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mai. Được Mei bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mei: Ornstein, Tottye, Behymer, Cameron, Polkinghorne. Được Danh sách họ với tên Mei.
Các tên phổ biến nhất có họ Diriks: Mei, Elna, Josef, Boyd, Alverta. Được Tên đi cùng với Diriks.
Mei Diriks tên và họ tương tự |
Mei Diriks Mai Diriks |