Megan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn. Được Megan ý nghĩa của tên.
Pakkanen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Pakkanen ý nghĩa của họ.
Megan nguồn gốc của tên. Welsh nhỏ Margaret. In the English-speaking world outside of Wales it has only been regularly used since the middle of the 20th century. Được Megan nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Megan: MEG-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Megan.
Tên đồng nghĩa của Megan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Maret, Margaid, Margalit, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marzena, Meggy, Merete, Merit, Meta, Mette, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Rita. Được Megan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Megan: Crisp, Allen, Step, Lamonda, Hudson. Được Danh sách họ với tên Megan.
Các tên phổ biến nhất có họ Pakkanen: Mia. Được Tên đi cùng với Pakkanen.
Khả năng tương thích Megan và Pakkanen là 87%. Được Khả năng tương thích Megan và Pakkanen.