Megan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn. Được Megan ý nghĩa của tên.
Kruse tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Thân thiện, Vui vẻ. Được Kruse ý nghĩa của họ.
Megan nguồn gốc của tên. Welsh nhỏ Margaret. In the English-speaking world outside of Wales it has only been regularly used since the middle of the 20th century. Được Megan nguồn gốc của tên.
Kruse nguồn gốc. Occupational surname meaning "potter", from Middle High German kruse "pot, jug". Được Kruse nguồn gốc.
Họ Kruse phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Nước Đức, Greenland, Samoa. Được Kruse họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Megan: MEG-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Megan.
Tên đồng nghĩa của Megan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Maret, Margaid, Margalit, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marzena, Meggy, Merete, Merit, Meta, Mette, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Rita. Được Megan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Megan: Step, Lamonda, Hudson, Oldag, Renadette. Được Danh sách họ với tên Megan.
Các tên phổ biến nhất có họ Kruse: Loriann, Jasper, Abraham, Robbie, Lotus, Ábrahám. Được Tên đi cùng với Kruse.
Khả năng tương thích Megan và Kruse là 74%. Được Khả năng tương thích Megan và Kruse.