Meg ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Meg ý nghĩa của tên.
Donovan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Hiện đại, Nhân rộng, May mắn. Được Donovan ý nghĩa của họ.
Meg nguồn gốc của tên. Trung niên nhỏ bé Margaret. Được Meg nguồn gốc của tên.
Donovan nguồn gốc. Anglicized form of the Irish name Ó Donndubháin meaning "descendant of Donndubhán". Được Donovan nguồn gốc.
Meg tên diminutives: Megan. Được Biệt hiệu cho Meg.
Họ Donovan phổ biến nhất trong Quần đảo British Virgin, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ. Được Donovan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meg: MEG. Cách phát âm Meg.
Tên đồng nghĩa của Meg ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Griet, Märta, Maarit, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marged, Margherita, Margit, Margita, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marjeta, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Merit, Meta, Mette, Mysie, Paaie, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Meg bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Meg: Currell, Montana, Tare, Mcguckin, Debussey. Được Danh sách họ với tên Meg.
Các tên phổ biến nhất có họ Donovan: Rob, Maria, Rachelle, Diego, Sydney, Mária, María. Được Tên đi cùng với Donovan.
Khả năng tương thích Meg và Donovan là 74%. Được Khả năng tương thích Meg và Donovan.