Maurine ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Maurine ý nghĩa của tên.
Vaughn tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Vaughn ý nghĩa của họ.
Maurine nguồn gốc của tên. Biến thể của Maureen. Được Maurine nguồn gốc của tên.
Vaughn nguồn gốc. Biến thể của Vaughan. Được Vaughn nguồn gốc.
Maurine tên diminutives: Mo, Reenie. Được Biệt hiệu cho Maurine.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Maurine: maw-REEN, MAWR-een. Cách phát âm Maurine.
Tên đồng nghĩa của Maurine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Maaike, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Màiri, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryia, Maura, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Moyra, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Maurine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Maurine: Herlihy, Lybarger, Duso, Patsy, Oatridge. Được Danh sách họ với tên Maurine.
Các tên phổ biến nhất có họ Vaughn: Kymree Alexa, Kymree, Columbus, Naomi, Kimberly. Được Tên đi cùng với Vaughn.
Khả năng tương thích Maurine và Vaughn là 80%. Được Khả năng tương thích Maurine và Vaughn.