Maurine ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Maurine ý nghĩa của tên.
Svendsen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Svendsen ý nghĩa của họ.
Maurine nguồn gốc của tên. Biến thể của Maureen. Được Maurine nguồn gốc của tên.
Svendsen nguồn gốc. Phương tiện "của Svend". Được Svendsen nguồn gốc.
Maurine tên diminutives: Mo, Reenie. Được Biệt hiệu cho Maurine.
Họ Svendsen phổ biến nhất trong Đan mạch, Greenland, Na Uy. Được Svendsen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Maurine: maw-REEN, MAWR-een. Cách phát âm Maurine.
Tên đồng nghĩa của Maurine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Maaike, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Màiri, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryia, Maura, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Moyra, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Maurine bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Svendsen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Svenson, Svensson. Được Svendsen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Maurine: Vallance, Kirkland, Roppolo, Schierenbeck, Caracciola. Được Danh sách họ với tên Maurine.
Các tên phổ biến nhất có họ Svendsen: Cary, Tandy, Kyle, Randy, Myrl. Được Tên đi cùng với Svendsen.
Khả năng tương thích Maurine và Svendsen là 80%. Được Khả năng tương thích Maurine và Svendsen.