Mats ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Mats ý nghĩa của tên.
Sam tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Chú ý, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Sam ý nghĩa của họ.
Mats nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Thụy Điển và Na Uy Matthias. Được Mats nguồn gốc của tên.
Họ Sam phổ biến nhất trong Algeria, Campuchia, Ghana, Sierra Leone, Syria. Được Sam họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mats ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maciej, Mads, Maitiú, Makaio, Matas, Máté, Mate, Mate, Matěj, Matéo, Matei, Matej, Mateja, Mateo, Mateu, Mateus, Mateusz, Matevž, Matey, Matfey, Mathéo, Matheus, Mathew, Mathias, Mathieu, Mathis, Mathys, Matia, Matias, Matic, Matías, Matija, Matjaž, Matko, Mato, Matouš, Matteo, Matthaios, Matthäus, Mattheus, Matthew, Matthias, Matthieu, Matthijs, Matti, Mattia, Mattias, Mattithiah, Mattithyahu, Mattityahu, Matúš, Matvei, Matvey, Matyáš, Mátyás, Thijs, Ties, Tjaž. Được Mats bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mats: Philipzig, Brandelet. Được Danh sách họ với tên Mats.
Các tên phổ biến nhất có họ Sam: Joel, Linder, Neela, Leon, Samraj, Joël, Léon, León. Được Tên đi cùng với Sam.
Khả năng tương thích Mats và Sam là 81%. Được Khả năng tương thích Mats và Sam.