Matjaž ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hoạt tính, Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại. Được Matjaž ý nghĩa của tên.
Wyatt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Wyatt ý nghĩa của họ.
Matjaž nguồn gốc của tên. Biến thể tiếng Sloven của Matthias. Được Matjaž nguồn gốc của tên.
Wyatt nguồn gốc. From the medieval given name Wyot. Được Wyatt nguồn gốc.
Matjaž tên diminutives: Tjaž. Được Biệt hiệu cho Matjaž.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Wyatt: WIE-ət. Cách phát âm Wyatt.
Tên đồng nghĩa của Matjaž ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maciej, Mads, Maitiú, Makaio, Mat, Matas, Máté, Mate, Mate, Matěj, Matéo, Matei, Matej, Mateja, Mateo, Mateu, Mateus, Mateusz, Matey, Matfey, Mathéo, Matheus, Mathew, Mathias, Mathieu, Mathis, Mathys, Matia, Matias, Matías, Matija, Matko, Mato, Matouš, Mats, Matt, Matteo, Matteus, Matthaios, Matthäus, Mattheus, Matthew, Matthias, Matthieu, Matthijs, Matti, Mattia, Mattias, Mattie, Mattithiah, Mattithyahu, Mattityahu, Matty, Matúš, Matvei, Matvey, Matyáš, Mátyás, Motya, Thijs, Ties. Được Matjaž bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Wyatt: Katie, Ricky, Nicola, David, Dane, Dávid. Được Tên đi cùng với Wyatt.
Khả năng tương thích Matjaž và Wyatt là 79%. Được Khả năng tương thích Matjaž và Wyatt.