Matilda ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Matilda ý nghĩa của tên.
Matilda nguồn gốc của tên. From the Germanic name Mahthildis meaning "strength in battle", from the elements maht "might, strength" and hild "Trận chiến" Được Matilda nguồn gốc của tên.
Matilda tên diminutives: Mattie, Maudie, Tilda, Tillie, Tilly. Được Biệt hiệu cho Matilda.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Matilda: mə-TIL-də (bằng tiếng Anh), MAH-teel-dah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Matilda.
Tên đồng nghĩa của Matilda ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Machteld, Mafalda, Mahaut, Mahthildis, Mallt, Mathilda, Mathilde, Matild, Matilde, Matylda, Maud, Mechteld, Mechthild, Mechtilde, Til, Tilde. Được Matilda bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Matilda: Monckton, Boenker, Velichouk, Gilger, Tognetti. Được Danh sách họ với tên Matilda.
Các tên phổ biến nhất có họ Shuffler: Dimple, Ralph, German, Adah, Matilda, Germán. Được Tên đi cùng với Shuffler.